Có 2 kết quả:

国泰民安 guó tài mín ān ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˋ ㄇㄧㄣˊ ㄚㄋ國泰民安 guó tài mín ān ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˋ ㄇㄧㄣˊ ㄚㄋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the country prospers, the people at peace (idiom); peace and prosperity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the country prospers, the people at peace (idiom); peace and prosperity

Bình luận 0