Có 2 kết quả:
国泰民安 guó tài mín ān ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˋ ㄇㄧㄣˊ ㄚㄋ • 國泰民安 guó tài mín ān ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˋ ㄇㄧㄣˊ ㄚㄋ
guó tài mín ān ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˋ ㄇㄧㄣˊ ㄚㄋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the country prospers, the people at peace (idiom); peace and prosperity
Bình luận 0
guó tài mín ān ㄍㄨㄛˊ ㄊㄞˋ ㄇㄧㄣˊ ㄚㄋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the country prospers, the people at peace (idiom); peace and prosperity
Bình luận 0